Thuật ngữ đá bóng là rất phong phú và đa dạng, thông thường sẽ được giới chuyên môn sử dụng đến trong từng trận đấu bóng đá. Dưới đây chuyên gia KingFun TV sẽ tổng hợp chi tiết các thuật ngữ đá bóng tiếng Việt và tiếng Anh phổ biến nhất, mọi người hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Thuật ngữ đá bóng tiếng Việt
Tại chuyên mục của king fun giftcode cũng có tổng hợp lại chi tiết các thuật ngữ đá bóng tiếng Việt thông dụng nhất bao gồm:
- Bàn thắng vàng: bàn thắng này sẽ quyết định trận đấu tại hiệp phụ.
- Bóng đá phủi: đá bóng phong trào diễn ra ở trên sân cỏ nhân tạo.
- Bàn thắng bạc: chính là tổng bàn thắng được tính khi kết thúc trong hiệp phụ đầu tiên, đội tuyển nào giành được nhiều bàn thắng nhất sẽ giành được chiến thắng.
- Bán kết: là vòng đấu với mục đích lựa chọn ra 2 đội tuyển lọt vào vòng Chung kết.
- Bán độ: nói về hành vi của những cầu thủ bằng cách nào đó để đạt được tỷ số theo yêu cầu, phục vụ với mục đích cá nhân.
- Bóng đá trong nhà: mỗi loại hình bóng đá thi đấu ở bên trong nhà thi đấu.
- Bóng đá tổng lực: nói về thứ bóng đá đẹp mắt, có tính hiệu quả cao.
- Cầu thủ nhập tịch: là cầu thủ nước ngoài, sau đó sẽ nhập quốc tịch vào Việt Nam.
- Chiếc giày Vàng: danh hiệu sẽ được trao cho cầu thủ nào ghi được nhiều bàn thắng nhất trong giải đấu.
- Cứa lòng: nhằm nói đến cú sút bằng má trong bàn chân, sẽ có lực mạnh quỹ đạo và xoáy.
- Cầu thủ dự bị: các cầu thủ không được ra sân thi đấu chính thức, thay vì đó chỉ được tham gia trong trường hợp có cầu thủ khác ra sân.
- Cú ăn ba: đội tuyển giành được ba danh hiệu trong một mùa giải.
- Chung kết: trận đấu bóng đá cuối nhằm tìm ra được nhà vô địch của giải đấu.
- Cầu thủ của trận đấu: giải thưởng sẽ được trao cho cầu thủ thể hiện xuất sắc nhất của một trận bóng.
- Catenaccio: là chiến thuật trong bóng đá và sẽ tập trung vào phòng ngự.
- Cruyff Turn: đây là kỹ thuật lừa bóng qua người và dẫn bóng.
- Đá luân lưu: cú phạt chỉ có sự tham gia của một cầu thủ, sẽ có khoảng cách gần với khung thành.
- Derby: nhằm nói đến các trận bóng giữa các đối thủ trong cùng một vùng.
- Đá phạt gián tiếp: đây là hình thức đá phạt, bàn thắng sẽ được công nhận sau khi thực hiện phải chạm bóng của một cầu thủ khác.
- Danh thủ: nói đến các cầu thủ bóng đá nổi tiếng đã giải nghệ.
- Đội trưởng: chính là thành viên được lựa chọn để chỉ huy đội tuyển bóng đá ra sân.
- Đội hình: nhằm mô tả về vị trí của từng cầu thủ trong một đội tuyển ở trên sân cỏ.
- Găng tay vàng: giải thưởng sẽ được trao cho thủ môn xuất sắc nhất sau mỗi mùa giải.
- Ghi bàn thắng trong trận bóng đá: nghĩa là bàn thắng sẽ được ghi khi bóng đi qua hết đường cầu môn của sân bóng, thông thường sẽ nằm giữa 2 cột dọc được đặt cách nhau khoảng 7.32m.
- Giải nghệ: nói đến các cầu thủ đã chấm dứt sự nghiệp thi đấu đá bóng.
- Hat – trick: đạt được thành tích tốt đến 3 lần trong một trận đá bóng.
- Hiệu số bàn thắng – thua: đây là tiêu chí đánh giá được thành tích dựa trên số bàn thắng được ghi trừ đi số bàn thua.
- Huấn luyện viên: người sẽ trực tiếp chịu trách nghiệm điều hành một đội bóng hoặc là Câu lạc bộ.
- Hậu vệ: cầu thủ chơi tại vị trí phía sau của hàng tiền vệ, sẽ hỗ trợ cho thủ môn ngăn chặn đối phương ghi bàn thắng.
Thuật ngữ đá bóng tiếng Anh phổ biến
Dưới đây sẽ là các chuyên gia KingFun đã tổng hợp thông tin về các thuật ngữ đá bóng tiếng Anh thông dụng nhất thường xuất hiện, bao gồm:
- Attacker: cầu thủ tấn công;
- Attack: tấn công;
- Away game: trận đấu tổ chức tại địa phương;
- Away team: đội tuyển chơi ở trên sân của đối phương.
- Beat: thắng trận;
- Backheel: quả đánh gót;
- Captain: đội trưởng;
- Bench: ghế ngồi.
- Caped: triệu tập vào đội tuyển quốc gia;
- Centre circle: vòng tròn ở giữa sân bóng;
- Cross: lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên;
- Champions: nhà vô địch;
- Changing room: phòng thay đồ;
- Cheer: cổ vũ;
- Corner kick: phạt góc;
- Crossbar: xà ngang.
- Derby game or local derby: Trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một vùng;
- Defend: Phòng thủ;
- Dropped ball: Bóng rơi;
- Drift: Rê bóng;
- Defender: Hậu vệ;
- Draw: Trận đấu hòa.
- Equalizer: Bàn thắng giúp cân bằng tỉ số;
- Extra time: Thời gian đá bù giờ;
- Field: Sân bóng;
- Field markings: Đường thẳng;
- FIFA: Liên đoàn bóng đá thế giới;
- FIFA World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới;
- Foul: Phạm luật;
- Friendly game: Trận giao hữu;
- First half: Hiệp 1;
- Fixture list: Lịch thi đấu;
- Forward: Tiền đạo;
- Full time: Hết thời gian.
Lời kết
Hy vọng tất cả những thông tin do chuyên trang panamwf.org chia sẻ đã giúp cho mọi người được biết rõ về các thuật ngữ đá bóng tiếng Việt và tiếng Anh phổ biến nhất. Những người hâm mộ bộ môn thể thao này cần phải nắm rõ các thuật ngữ ở trên nhằm thuận tiện hơn trong quá trình giải trí.